SENSOR KỸ THUẬT SỐ APIXIA
Sản phẩm đạt chất lượng Quốc tế Sản phẩm đạt chất lượng Quốc tế: US FDA, CE, IEC 60601-1, IEC 60601-1-2
Ứng dụng những cải tiến mới trong chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số
- Ứng dụng những cải tiến trong thiết kế, sản xuất và công nghệ.
- Nâng cao chất lượng hình ảnh gấp nhiều lần so với công nghệ cũ.
- Áp dụng công nghệ sản xuất hàng loạt với giá thành cạnh tranh.
Nhanh và đơn giản
- Độ phân giải lý thuyết 27lp/mm, độ phân giải thực >20lp/mm là kết quả của quá trình nghiên cứu lâu dài.
- Các góc cạnh được bo tròn và dây mềm dẻo giúp dễ dàng thao tác trong miệng bệnh nhân.
- Công nghệ kết nối trực tiếp với cổng USB 2.0 vô cùng tiện lợi, nha sĩ sẽ không còn gặp những phiền toái với hộp chuyển tín hiệu ở những loại sensor cũ.
- Hình ảnh được hiển thị trên máy tính rất nhanh chóng.
- Tín hiệu đèn Led báo hiệu tình trạng hoạt động của sensor.
- Thiết kế chống thấm nước nâng cao khả năng hoạt động của sensor.
Phần mềm nhiều chức năng
Phần mềm được thiết kế với nhiều tính năng nhưng lại vô cùng đơn giản khi sử dụng. Phần mềm được đính kèm không giới hạn số lần cài đặt và có thể dễ dàng nâng cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SIZE 1
Kích thước: 38.2 mm x 28.2 mm x 6.3 mm
Vùng hoạt động: 31.5 mm x 23.0 mm
Dung lượng file: 0.8 MB
Độ phân giải hình ảnh: 1600 x 1200
SIZE 2
Kích thước: 44.0 mm x 32.7 mm x 6.3 mm
Vùng hoạt động: 37.2 mm x 27.6 mm
Dung lượng file: 1.5 MB
Độ phân giải hình ảnh: 1920 x 1440
Thông số chung
Độ phân giải lý thuyết: 27 lp/mm
Độ phân giải thực: >20 lp/mm
Tổng chiều dài: 2.9 M ± 0.1M
Kết nối: USB 2.0
Kích thước điểm ảnh:18.5μm x 18.5μm
Thang độ xám: 8 bit
Loại sensor: CMOS Cesium Iodide Coated Scintillator/Fiber Optic Plate
Cấu hình máy tính yêu cầu
- Windows 7/VISTA/XP(32, 64 Bit)
- 768MB RAM, 1 GB recommended
- CPU 2.6G
- USB 2.0
- CD/DVD Drive
- SVGA 1024 x 768 or better
- 40 GB Hard Drive Space
- High Quality Display w 1000:1 Contrast Ratio and 0.255 dot pitch
- Không bao gồm máy tính
Ý kiến người dùng
Ý kiến người dùng